- Công nghệ : DLP 3D ready - 0.7" DarkChipTM 2 DMD
- Độ sáng : 6,000 ANSI Lumens
- Độ phân giải Native XGA (1,024 x 768), Maximum UXGA (1,600 x 1,200), 1080p (1,920 x 1,080)
- Độ tương phản : 2,100:1
- Tỉ lệ chiếu : 4:3, 16:9
- Tương thích tín hiệu : WUXGA (1,920 x 1,200), 1080p (1,920x1,080), WSXGA+ (1,680 x 1,050), WXGA+ (1,440 x 900), WXGA (1,280 x 800, 1,280 x 768), UXGA (1,600 x 1,200), SXGA+ (1,400 x 1,050), SXGA (1,280 x 1,024), XGA (1,024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) - NTSC (3.58/4.43), PAL (B/D/G/H/I/M/N), SECAM (B/D/G/K/K1/L), HDTV (720p, 1080i, 1080p), EDTV (480p, 576p), SDTV (480i, 576i)
- Màu sắc : 1,07 tỷ màu
- Ống kính : F = 1.77 ~ 1.93, f = 28.64mm ~ 34.35mm 1:1.2 Manual Zoom and Manual Focus
- Độ phóng : 25" (64cm) ~ 300" (762cm)
- Khoảng cách chiếu : 4.0' (1.2m) ~ 40.0' (12.2m)
- Tần số quét ngang : 30k ~ 100k Hz
- Tần số quét dọc : 50 ~ 120 Hz
- Bóng đèn : Osram 330 W
- Tuổi thọ bóng đèn : 2,000 giờ đến 2,500 giờ
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : '+/-40 Degrees (Theo chiều dọc ), Manual
- Cách thức chiếu : Front, Rear, Front-Ceiling, Rear-Ceiling
- Loa tích hợp : 5W x 2
- Trọng lượng : 7.1 kg
- Kích thước : 398 x 309 x 126 mm (15.7" x 12.2" x 5.0")
- Điều khiển từ xa với chức năng lật trang, bút chỉ Laser, chức năng điều khiển mouse máy tính
- Zoom kỹ thuật số : 2X
- Nguồn điện : 100~240V AC
- Công suất tiêu thụ : 435 Watts
- Nhiệt độ hoạt động : 5°C ~ 40°C / 32°F ~ 104°F
- Độ ẩm : 80%RH (Max.)
- Độ ồn : 30 dBA
- Cổng kết nối tín hiệu vào :
Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2
Composite Video (RCA) x 1
S-Video (Mini DIN) x 1
Component (3 RCA) x 1
DVI (HDCP) x 1
HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1
PC Audio (Stereo mini jack) x 3
- Cổng kết nối tín hiệu Ra :
Analog RGB (D-sub) x 1
PC Audio (Stereo mini jack) x 1
- Cổng điều khiển :
USB (Mini-B) x 1, chung với cổng tín hiệu vào USB (mini-B)
RS232 (D-sub) x 1
12V DC x 1
Tham khảo: http://tanvietjsc.vn/may-chieu-acer-p7215.html
Máy chiếu Acer P7215
Độ sáng
|
6.000 ANSI Lumens
|
Độ phân giải
|
XGA (1024X768)
|
Độ tương phản
|
2.100 :1
|
Công nghệ
|
DLP
|
Kích thước màn chiếu
|
30-300 inch
|
Kích thước máy
|
398 x 309 x 126 mm
|
Trọng lượng
|
7,1 kg
|
Bóng đèn
|
330W
|
Tuổi thọ đèn
|
2.500 giờ
|
Xuất xứ
|
China
|
Tín hiệu vào
|
Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2 Composite Video (RCA) x 1 S-Video (Mini DIN) x 1 Component (3 RCA) x 1 DVI (HDCP) x 1 HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1 PC Audio (Stereo mini jack) x 3
|
Tính năng khác
|
Cổng kết nối tín hiệu Ra :
Analog RGB (D-sub) x 1 PC Audio (Stereo mini jack) x 1 Cổng điều khiển : USB (Mini-B) x 1, chung với cổng tín hiệu vào USB (mini-B) RS232 (D-sub) x 1 12V DC x 1
|
Bảo hành:
|
01 Năm cho máy.
|
6 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước).
|