( Chưa bao gồm thuế VAT )
Với việc chọn hệ thống nguồn sáng dựa trên chất bán dẫn mới kết hợp ánh sáng laser và LED, chúng tôi đã đạt được cả độ sáng cao hơn so với các máy chiếu thông thường cũng như sự thân thiện với môi trường ưu việt so với các mẫu máy sử dụng đèn thủy ngân. Nguồn sáng Hybrid của CASIO cho phép chiếu hình không thủy ngân với đặc điểm độ sáng tuyệt vời. Nguồn sáng Hybrid đạt được mức độ sáng cao mà không cần dùng đèn thủy ngân áp suất cao nhờ việc sử dụng ánh sáng laser và LED: màu đỏ khi chọn LED màu đỏ có độ sáng cao; màu lục khi sử dụng phốt pho để chuyển đổi ánh sáng laser màu lam; và màu lam khi chọn LED màu lam có độ sáng cao
Đạt được khả năng chiếu ở độ sáng tối đa trong khoảng năm giây và thời gian từ lúc khởi động đến khi hiển thị màn hình được rút ngắn đáng kể, tạo thuận lợi cho việc sử dụng hiệu quả hơn thời gian bị giới hạn. Hơn nữa, máy không yêu cầu làm mát khi TẮT nguồn. Người dùng có thể hoàn tất quá trình từ cài đặt đến đóng gói một cách nhanh chóng và mau lẹ.
Cải tiến lớn về độ tinh khiết màu nhờ nguồn sáng mới đã cải thiện đáng kể khả năng tái tạo màu. Không chỉ màu rõ hơn và đẹp hơn mà cả hình ảnh được chiếu trông cũng sáng hơn nhờ những hiệu ứng trực quan của màu có độ tinh khiết cao. Người dùng được hưởng lợi nhờ hình ảnh rõ nét hơn, mạnh mẽ hơn so với những gì các máy chiếu thông thường có thể đạt được.
Độ sáng *1 |
2500 ANSI lumen
|
---|---|
Tỉ lệ tương phản |
1800 : 1
|
Hiệu chỉnh méo hình |
+30° (tự động) ±30° (thủ công)
|
Lấy nét |
Lấy nét thủ công
|
Thấu kính chiếu |
Thấu kính thu phóng quang học 1,5X (thủ công)
|
Kích cỡ màn hình chiếu |
27 ~ 300 inch
|
Phạm vi chiếu |
Màn hình 60 inch: 1,9m ~ 2,3m,
Màn hình 100 inch: 3,3m ~ 3,9m, Phạm vi tối thiểu: 0,85m |
Hệ thống chiếu |
Hệ thống DLP®
|
Thành phần hiển thị |
XGA 0,7 inch chip DLP® 786.432 điểm ảnh (1.024 x 768)
|
Tái tạo màu |
Màu đầy đủ (16,77 triệu màu)
|
Độ phân giải hiển thị RGB |
XGA Real (1.024 x 768)
Nén: UXGA tối đa (1.600 x 1.200) |
Cổng vào RGB |
RGB mini D-Sub 15 chân x 2
(Cũng dùng như cổng vào YCbCr/YPbPr). |
Cổng ra RGB |
RGB mini D-Sub 15 chân x 1
|
Đầu vào số Cổng vào |
HDMI Loại A x 1 (480P ~ 1080P)
|
Đầu vào video Hệ thống tín hiệu |
NTSC/PAL/PAL-N/PAL-M/PAL60/SECAM
|
Đầu vào video Cổng vào |
Cổng composite (RCA) x 1,
Cổng S-Video x 1, Component: Cũng dùng như RGB mini D-Sub 15 chân. |
Cổng vào/ra âm thanh |
RCA x 1 (R/L), Ổ cắm mini stereo x 2
|
Loa âm thanh |
Loa đơn 10W
|
Các cổng khác Cổng điều khiển |
RS-232C (mini D-Sub 9 chân) x 1
|
Nguồn điện |
AC 100V ~ 240V, 50/60Hz
|
Tiêu thụ điện |
Điện hoạt động: 130W (khi chọn Chế độ tiết kiệm “Eco 1”),
165W (khi chọn Chế độ tiết kiệm tắt “Sáng”) /
Tiêu thụ điện ở trạng thái chờ: 0,23W*2
|
Kích thước bên ngoài (RxCxD) |
311 × 244 × 84mm |
Trọng lượng |
3.9kg |