( Chưa bao gồm thuế VAT )
Độ sáng |
4.200 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
3.000 :1 |
Độ phân giải |
1024x768 XGA |
Công nghệ |
LCD |
Kích thước màn chiếu |
30-300 in |
Kích thước máy |
377 x 271 x 108 mm |
Trọng lượng máy |
3,7 kg |
Công suất đèn |
215 w |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 giờ |
Xuất xứ |
China |
Kết nối |
USB 2.0 Loại B, USB 2.0 Loại A, RS-232C, HDMI, RGB ra, Stereo mini jack âm thanh ra, RGB trong (2x), âm thanh Stereo mini jack trong (2x), 10 Base-T, VGA trong (2x ), đầu ra VGA, Composite trong, Display Port |
Độ sáng |
4.200 Ansi Lumens |
Độ tương phản |
3.000 :1 |
Độ phân giải |
1024x768 XGA |
Công nghệ |
LCD |
Kích thước màn chiếu |
30-300 in |
Kích thước máy |
377 x 271 x 108 mm |
Trọng lượng máy |
3,7 kg |
Công suất đèn |
215 w |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 giờ |
Xuất xứ |
China |
Kết nối |
USB 2.0 Loại B, USB 2.0 Loại A, RS-232C, HDMI, RGB ra, Stereo mini jack âm thanh ra, RGB trong (2x), âm thanh Stereo mini jack trong (2x), 10 Base-T, VGA trong (2x ), đầu ra VGA, Composite trong, Display Port |
Hướng dẫn sử dụng máy chiếu Epson: