( Chưa bao gồm thuế VAT )
Công nghệ
- Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP® and BrilliantColor™ technologies
- Chíp chỉnh ánh sáng: Single 0,55 SVGA chip DMD
Hiển thị
- Độ phân giải: SVGA (800 x 600Pixels), UXGA (1600 x 1200 Pixels), 60Hz
- Thấu kính: F=2.52~2.73, f = 24.34 ~ 25.95 mm,
- Cường độ chiếu sáng: 3,000 ANSI Lumens
- Tỷ lệ tương phản : 5,000:1( Full on/off)
- Chế độ Zoom/Focus: 1.1X Manual Zoom/Focus
- Kích thước hình chiếu: 40 inchs - 300 inches
- Khoảng cách chiếu: 1m ~ 10 m
- Số lượng màu: 1.07 tỷ màu (Công nghệ xử lý màu 10bit cao cấp)
- Tốc độ quét ngang: 15,3kHz ~ 90 hHz
- Tốc độ quét dọc: 43 ~ 85 Hz
Tương thích
- Tương thích độ phân giải máy tính : UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA Resized; VESA Standards; PC and Macintosh Compatible
- Bánh xe màu: 5- segment ( R,G,B,W,Y) (on/off)
- Tương thích với Video: SDTV(480i, 576i), EDTV(480p, 576p), HDTV(720p,1080i/p),SECAM (B,D,G,K,K1,L)
- NTSC/NTSC 4.43, PAL(B,D,G,H,I,M,N),
- Cổng kết nối vào: HDMI v1.3,VGA – In (1),Composite Video (1), Audio–in RAC(L/R), Audio-In(Mini-Jack), S-video (1)
- Cổng kết nối truyền thông: No
- Cổng kết nối ra: No
- Cổng điều khiển : RS-232 Control (1)
- Audio Mixer: Tích hợp sẵn trong máy chiếu
Năng lượng
- Công suất bóng đèn : 190w
- Tuổi thọ bóng đèn: 6,000 giờ (Economy Mode)
- Công suất loa : 02 W (mono)
- Độ ồn : 33dB/30dB (Std. / Eco. Mode)
- Điện nguồn: AC 100-240v, 50/60Hz
- Công suât máy : 205W (Chế độ tiết kiệm), 230W chế độ tiêu chuẩn
- Tiêu thụ điện chế độ nghỉ: <0,5w
- Kích thước: 261 x 190 x 78mm
- Trọng lượng máy: 2,3 kg
Phụ kiện
- 01 điều khiển máy chiếu từ xa
- 01 dây cáp nguồn
- 01 cáp VGA 1,5m
- 01 túi vải đựng máy chiếu
- Sách hướng dẫn, đĩa CD-ROM hướng dẫn sử dụng máy chiếu.
Hãng sản xuất : | VIVITEK |
Tỉ lệ hình ảnh : | 4:3; 16:9 |
Panel type : | DLP |
Độ sáng tối đa : | 3000 lumens |
Hệ số tương phản : | 15,000:1 |
Độ phân giải màn hình : | SVGA (800x600) |
Tổng số màu : | 1.07 tỷ màu |
Đèn chiếu : | 240W |
Nguồn điện : | AC 100V-240V / 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ(W) : | 190W (5000 giờ) |
Cổng kết nối : |
HDMI 1.4a, VGA-In (15pin D-Sub), Component (YPbPr RCA x 3), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), Audio-Out (Mini-Jack), 12v Trigger, RS-232 |
Độ ồn : | 33dB/30dB (Std. / Eco. Mode) |
Kích thước (mm) : | 274.6 x 212 x 100 mm |
Trọng lượng : | 2.3 Kg |