( Chưa bao gồm thuế VAT )
Cường độ sáng: 7300 ANSI Lumens
Độ tương phản: 3,000:1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
Trọng lượng 20 kg
Khoảng các chiếu: 1.45-24.85m(40"-500")
Chức năng Trình chiếu 3D
Lens Shift Range "Vertical: 0~50%,Horizontal: +/- 10%"
Tuổi thọ bóng đèn: 2,000/2,500 Hours (Normal / Eco. Mode) 300W x2
Cổng kết nối : VGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Display Port, DVI-D, Component (5 BNC) (RGBHV), Component (YPbPr BNC x 3), VGA-Out (15pin D-Sub), RJ45, IP Telnet Capable Over RJ-45, 12v Trigger, Trigger Port Type, RS-232, 3D-Sync Out, USB B, Remote Jack(wire remote)
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy,1000h hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Xuất xứ: Trung Quốc.
Công nghệ |
DLP |
Cường Độ Sáng |
7,300 Ansi lumens |
Độ tương phản |
3000:1 |
Độ Phân Giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Tuổi thọ bóng đèn |
3000 giờ |
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
Số màu sắc |
30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
Cổng kết nối |
VGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Display Port, DVI-D, Component (5 BNC) (RGBHV), |
Tính năng đặc biệt |
1.45-24.85m(40"-500") |
Lens Shift Range : Vertical: 0~50%,Horizontal: +/- 10% |
|
Trình chiếu 3D |
Trình chiếu 3D |
Trọng lượng |
20 kg |
Theo máy gồm |
Sách, DVD hướng dẫn, dây nguồn, dây VGA, Điều khiển, Pin, Túi đựng máy |